Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chipboard
/'t∫ipbɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chipboard
/ˈʧɪpˌboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ván ép (gồm những mẫu gỗ ép với nhựa)
noun
[noncount] particleboard
US :a type of cardboard made from paper that had been thrown away
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content