Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chinaman
/'tʃainəmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người bán đồ sứ
(thông tục) người Trung-quốc
chinaman's chance
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content