Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chin-wag
/'tʃinwæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chin-wag
/ˈʧɪnˌwæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên thiên
to
have
a
chin-wag
with
someone
trò chuyện huyên thiên với ai
noun
[singular] Brit informal :a friendly conversation :chat
My
mother
and
aunt
were
having
a
chin-wag
in
the
kitchen
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content