Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chin-wag /'tʃinwæg/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên thiên
    to have a chin-wag with someone
    trò chuyện huyên thiên với ai