Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chimney-sweep
/'t∫imni swi:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cách viết khác sweep) thợ cạo ống khói
* Các từ tương tự:
chimney-sweeper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content