Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chimerical
/kai'merikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
viển vông, ảo tưởng
chimerical
schemes
kế họach viển vông
* Các từ tương tự:
chimerically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content