Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chimera /kai'miərə/  

  • Danh từ
    (thần thoại Hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
    ngáo ộp
    điều hão huyền, điều ảo tưởng

    * Các từ tương tự:
    chimera, chimaera