Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
    a chilly room
    căn buồng lạnh lẽo
    ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)
    lạnh lùng, lạnh nhạt
    chilly manners
    cử chỉ lạnh nhạt
    Danh từ
    (như) chilli

    * Các từ tương tự:
    chilly con carne