Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
childbirth
/'t∫aildbɜ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
childbirth
/ˈʧajəldˌbɚɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự sinh đẻ
she
died
in
childbirth
bà ta chết trong lúc sinh đẻ
noun
plural -births
the act or process of giving birth to children [count]
the
total
number
of
childbirths
[=(
more
commonly
)
births
] [
noncount
]
advocates
of
natural
childbirth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content