Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
childbearing
/'tʃaild,beəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
childbearing
/ˈʧajəldˌberɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự sinh đẻ
she's
past
childbearing
age
bà ta đã quá tuổi sinh đẻ rồi
noun
[noncount] :the process of giving birth to children
women
who
delay
childbearing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content