Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
child benefit
/,t∫aild 'benifit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
child benefit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh) trợ cấp nuôi con
noun
plural ~ -fits
[count] Brit :money that the government pays to families with children
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content