Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
child's play
/'t∫aildplei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
child's play
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ)
việc dễ ợt, trò trẻ con
noun
[noncount] :something that is very easy to do
Landing
a
job
should
be
child's
play
for
someone
with
his
skills
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content