Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chiefdom
/'tʃi:fdəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content