Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chief executive
/'tfi:fig'zekjutiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chief executive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống; thủ tướng
noun
plural ~ -tives
[count] ceo
the president of a country
The
President
is
the
chief
executive
of
the
U
.
S
.
the governor of a U.S. state
* Các từ tương tự:
chief executive officer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content