Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Chief Constable
/,t∫i:f'kʌnstəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chief constable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh) cảnh sát trưởng khu vực
noun
plural ~ -stables
[count] Brit :a police officer who is in charge of a police force
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content