Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chickenshit
/ˈʧɪkn̩ˌʃɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] US slang offensive :weak and cowardly
That
guy
likes
to
make
threats
but
he's
too
chickenshit
to
act
on
them
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content