Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chicken-livered
/'tʃikin,livəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ),(thông tục) nhút nhát, nhát gan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content