Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chicken-breasted
/'tʃikin,brestid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content