Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chicken wire
/'t∫ikin waiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chicken wire
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
lưới thép mảnh
noun
[noncount] :a type of strong wire that is used especially to make fences
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content