Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chichi
/ˈʃiːˌʃiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] usually disapproving :fashionable or showy especially in a way that is meant to impress people or to attract attention
a
chichi
restaurant
/
nightclub
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content