Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
    (đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit)
    Nội động từ
    dùng mánh khoé để kiện tụng
    Ngoại động từ
    lừa, lừa gạt
    lừa ai làm việc gì
    to chicane someone out of something
    lừa ai lấy vật gì
    cãi vặt về (chi tiết...)

    * Các từ tương tự:
    chicaner, chicanery