Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chewy
/'tʃu:i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chewy
/ˈʧuːwi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phải nhai nhiều
chewy
candy
kẹo phải nhai nhiều
adjective
chewier; -est
[also more ~; most ~] :requiring a lot of chewing
chewy
meat
a
chewy
candy
/
cookie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content