Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chestnut /'t∫estnʌt/  

  • Danh từ
    hạt dẻ; (cách viết khác chestnut-tree) cây hạt dẻ; gỗ cây hạt dẻ
    màu nâu hạt dẻ
    chestnut hair
    tóc màu hạt dẻ
    ngựa màu hạt dẻ
    (khẩu ngữ) chuyện cũ rích
    a old chestnut
    chuyện cũ rích, người ta biết tỏng rồi