Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chestily
/'tʃestili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content