Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chest of drawers
/,t∫est əv drɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chest of drawers
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ cách viết khác bureau) tủ com-mốt
noun
plural chests of drawers
[count] :a piece of furniture that contains drawers for storing clothes - called also (US) bureau
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content