Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chessman
/'tʃesmæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chessman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều chessmen /'tʃesmən/) quân cờ
noun
/ˈʧɛsˌmæn/ , pl -men /-mən/
[count] :any of the playing pieces used in chess :a chess piece
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content