Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cherry
/'t∫eri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cherry
/ˈʧeri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quả anh đào; (cách viết khác cherry-tree) cây anh đào; (cách viết khác cherry wood) gỗ anh đào
(cách viết khác cherry red) màu đỏ anh đào
have (get) two bites at the cherry
xem
bite
* Các từ tương tự:
cherry-blomssom
,
cherry-blossom
,
cherry-brandy
noun
plural -ries
[count] :a small round fruit that is usually red or black - see color picture
[count] :a tree on which this fruit grows - called also cherry tree
[noncount] :the wood of a cherry tree
The
kitchen
cabinets
are
made
of
cherry. -
called
also
cherry
wood
[noncount] :a bright red color - called also cherry red
see color picture
* Các từ tương tự:
cherry bomb
,
cherry tomato
,
cherry-pick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content