Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quả anh đào; (cách viết khác cherry-tree) cây anh đào; (cách viết khác cherry wood) gỗ anh đào
    (cách viết khác cherry red) màu đỏ anh đào
    have (get) two bites at the cherry
    xem bite

    * Các từ tương tự:
    cherry-blomssom, cherry-blossom, cherry-brandy