Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    yêu dấu
    ấp ủ
    cherish the hope of winning an Olympic medal
    ấp ủ hi vọng giành được huy chương thế vận hội
    ấp ủ ảo tưởng là nàng yêu nó

    * Các từ tương tự:
    cherishable, cherisher, cherishingly