Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chemistry /'kemistri/  

  • Danh từ
    hóa học
    tính chất hóa
    the chemistry of copper
    tính chất hóa của đồng
    điều thần bí, điều diệu kỳ
    the strange chemistry that causes two people to fall in love
    điều thần bí lạ kỳ cho hai người phải lòng nhau