Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chemistry
/'kemistri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chemistry
/ˈkɛməstri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hóa học
tính chất hóa
the
chemistry
of
copper
tính chất hóa của đồng
điều thần bí, điều diệu kỳ
the
strange
chemistry
that
causes
two
people
to
fall
in
love
điều thần bí lạ kỳ cho hai người phải lòng nhau
noun
[noncount] a science that deals with the structure and properties of substances and with the changes that they go through
a
professor
of
chemistry -
see
also
inorganic
chemistry,
organic
chemistry
the structure and properties of a substance :the way a substance changes and reacts with other substances
studying
the
chemistry
of
gasoline
/
iron
blood
/
body
chemistry
a strong attraction between people
They
tried
dating
,
but
there
was
no
chemistry
between
them
.
the way the people in a group work together and feel about each other
the
chemistry
of
the
office
The
team
lacks
chemistry.
* Các từ tương tự:
chemistry set
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content