Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheesy
/'tʃi:zi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cheesy
/ˈʧiːzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có chất phó mát; có mùi phó mát
đúng mốt; sang, bảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét
adjective
cheesier; -est
resembling cheese especially; :looking or smelling like cheese
a
cheesy
texture
/
odor
containing cheese
a
cheesy
sauce
informal :of poor quality :lacking style or good taste
a
cheesy [=
cheap
,
shabby
]
motel
a
cheesy
movie
cheesy [=
corny
]
pop
songs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content