Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheesed off
/,t∫i:zd'ɒf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cheesed off
/ˌʧiːzdˈɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhoài người và chán ngấy
I'm
cheesed
off
[
with
this
job
]
tôi đã nhoài người và chán ngấy công việc đó
adjective
[more ~; most ~] Brit informal :angry or annoyed
feeling
a
bit
cheesed
off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content