Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheesecloth
/'tʃi:zclɒθ/
/'tʃi:zclɔ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cheesecloth
/ˈʧiːzˌklɑːɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vải thưa bọc phó mát (cũng đôi khi dùng may áo)
a
cheesecloth
shirt
áo sơ mi vải thưa
noun
[noncount] :a very thin cotton cloth that is used especially in preparing food
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content