Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cheesecloth /'tʃi:zclɒθ/  /'tʃi:zclɔ:θ/

  • Danh từ
    vải thưa bọc phó mát (cũng đôi khi dùng may áo)
    a cheesecloth shirt
    áo sơ mi vải thưa