Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheesecake
/'tʃi:zkeik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cheesecake
/ˈʧiːzˌkeɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh kem phó mát
(khẩu ngữ) ảnh phụ nữ đẹp dùng trong quảng cáo
noun
plural -cakes
[count, noncount] :a cake with a sweet filling usually made of cheese, eggs, and sugar
[noncount] informal :pictures of attractive young women who are wearing little clothing
advertisers
who
rely
on
cheesecake
to
sell
products
-
often
used
before
another
noun
cheesecake
photos
/
posters
/
calendars
-
compare
beefcake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content