Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheeseburger
/'t∫i:zbɜ:gə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cheeseburger
/ˈʧiːzˌbɚgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
viên băm kẹp một lát phó mát
noun
plural -ers
[count] :a hamburger with a piece of cheese on top of the meat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content