Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheese-cake
/'tʃi:zkeik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bánh kem
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((như) leg_art)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content