Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cheese-cake /'tʃi:zkeik/  

  • Danh từ
    bánh kem
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((như) leg_art)