Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [làm cho] vui, khích lệ
    cheering news
    tin vui
    Danh từ
    tiếng reo hò; tiềng khích lệ cổ vũ
    the cheering could be heard half a mile away
    tiếng reo hò có thể nghe xa hàng nửa dặm

    * Các từ tương tự:
    cheeringly