Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheer-leader
/'t∫iəli:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ) người khởi xướng reo hò hoan hô (trong một trận đấu bóng…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content