Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheekbone
/'tʃikbəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cheekbone
/ˈʧiːkˌboʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xương gò má
noun
plural -bones
[count] :a bone of the face that is located below the eye
He
suffered
a
broken
cheekbone.
She
has
high
cheekbones
,
like
her
father
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content