Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
checkmate
/'t∫eikmeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
checkmate
/ˈʧɛkˌmeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác mate) (số ít) (cờ) sự chiếu hết
sự thất bại hòan tòan
Động từ
(cờ) chiếu hết
hòan toàn thất bại
noun
plural -mates
a situation in chess in which a player loses the game because that player's king is in a position from which it cannot escape [noncount]
a
brilliant
move
that
resulted
in
checkmate [
count
]
The
challenger
can
force
a
checkmate
with
his
next
move
. -
compare
2
check
7,
stalemate
2
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content