Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

checkmate /'t∫eikmeit/  

  • Danh từ
    (cách viết khác mate) (số ít) (cờ) sự chiếu hết
    sự thất bại hòan tòan
    Động từ
    (cờ) chiếu hết
    hòan toàn thất bại