Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
checkbook
/'t∫ekbʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
checkbook
/ˈʧɛkˌbʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ) như cheque-book
xem
cheque-book
noun
US or Brit chequebook , pl -books
[count] :a book containing checks for use with a checking account
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content