Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheapskate
/'t∫i:pskeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cheapskate
/ˈʧiːpˌskeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, khẩu ngữ) người keo kiệt
noun
plural -skates
[count] informal :a person who does not like to spend money
He
is
a
cheapskate [=
miser
,
skinflint
]
who
almost
never
gives
tips
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content