Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheaply
/'t∫i:pli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
với giá rẻ
buy
something
cheaply
mua vật gì với giá rẻ
[một cách] rẻ tiền
the
room
was
cheaply
furnished
căn phòng được trang bị đồ đạc rẻ tiền
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content