Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheapie
/ˈʧiːpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ies
[count] informal :something that is cheap and usually of low quality
Her
first
camera
was
a
cheapie.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content