Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheapen
/'t∫i:pən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cheapen
/ˈʧiːpən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hạ giá; giảm giá, làm sụt giá
làm giảm giá trị
it's
only
cheapening
yourself
to
behave
like
that
làm như thế chỉ tổ tự giảm giá mình thôi
* Các từ tương tự:
cheapener
verb
-ens; -ened; -ening
[+ obj] to cause (something) to be of lower quality
Using
plastic
instead
of
steel
will
cheapen [=
lower
]
the
quality
of
the
car
.
products
cheapened
by
sloppy
workmanship
to cause (something) to have or to seem to have less value, meaning, or importance
Using
the
national
flag
in
advertising
only
cheapens
it
.
Poor
marketing
can
cheapen
a
brand
name
.
I
thought
that
the
show
cheapened
the
lives
of
the
people
it
portrayed
.
The
wedding
ceremony
was
cheapened
by
the
best
man's
tasteless
jokes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content