Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
che lấp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
To cover
đường mòn bị cỏ che lấp
the
track
was
covered
by
grass
cười để che lấp sự ngượng nghịu
to
cover
one's
embarrassment
with
a
smile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content