Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
che chở
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
To give cover to, to protect
người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau
the
poor
protect
and
help
one
another
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content