verb
To hide, to put a cover on
che miệng cười
đám mây che khuất mặt trăng
cải trang để che mắt bọn mật thám
to disguise oneself in order to put a cover on the eyes of the secret police, to disguise oneself in order to pull the wool over the eyes of the police
vải thưa che mắt thánh